Yuki ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Thân thiện, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Yuki ý nghĩa của tên.
Ng tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhân rộng, Hiện đại, May mắn, Sáng tạo. Được Ng ý nghĩa của họ.
Yuki nguồn gốc của tên. From Japanese 幸 (yuki) meaning "happiness" or 雪 (yuki) meaning "snow" Được Yuki nguồn gốc của tên.
Ng nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Wu. Được Ng nguồn gốc.
Họ Ng phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Malaysia, Singapore, Việt Nam. Được Ng họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Yuki: yoo-kee. Cách phát âm Yuki.
Tên họ đồng nghĩa của Ng ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ngo, Ngô. Được Ng bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yuki: Ng, Aveni, McInally, Schweda, Gravelaar, Mcinally. Được Danh sách họ với tên Yuki.
Các tên phổ biến nhất có họ Ng: Yuki, Zoe, Simpson, May Hsia, Tiff, Zoé, Zoë. Được Tên đi cùng với Ng.
Khả năng tương thích Yuki và Ng là 73%. Được Khả năng tương thích Yuki và Ng.
Yuki Ng tên và họ tương tự |
Yuki Ng Yuki Ngo Yuki Ngô |