Yrjänä ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Yrjänä ý nghĩa của tên.
Navarro tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, May mắn, Hiện đại, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Navarro ý nghĩa của họ.
Yrjänä nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan George. Được Yrjänä nguồn gốc của tên.
Yrjänä tên diminutives: Yrjö. Được Biệt hiệu cho Yrjänä.
Họ Navarro phổ biến nhất trong Argentina, Colombia, Mexico, Peru, Tây Ban Nha. Được Navarro họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Yrjänä: UYR-ya-na. Cách phát âm Yrjänä.
Tên đồng nghĩa của Yrjänä ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deòrsa, Djordje, Djuradj, Djuro, Đorđe, Đurađ, Đuro, Geevarghese, Geordie, Georg, George, Georges, Georgi, Georgie, Georgijs, Georgios, Georgius, Georgiy, Georgo, Georgs, Georgy, Gevorg, Gheorghe, Gino, Giorgi, Giorgino, Giorgio, Giorgos, Gjergj, Gjorgji, Goga, Gøran, Göran, Gorgi, Gorka, György, Gyuri, Iuri, Jerzy, Jiří, Jockel, Joeri, Jørg, Jørgen, Jöran, Jordi, Jörg, Jorge, Jörgen, Jorginho, Joris, Jørn, Jory, Juraj, Jure, Jurek, Jurgen, Jurgis, Jurian, Jurica, Jurij, Juris, Jurriaan, Jürgen, Kevork, Ørjan, Örjan, Seoirse, Seòras, Siôr, Siors, Siorus, Sjors, Varghese, Xurxo, Yiorgos, Yorgos, Yrian, Yuri, Yuriy. Được Yrjänä bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Navarro: Melissa, Macharisse, Christine Joy, Sonia, Clarine, Mélissa. Được Tên đi cùng với Navarro.
Khả năng tương thích Yrjänä và Navarro là 78%. Được Khả năng tương thích Yrjänä và Navarro.