Yrjänä ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Yrjänä ý nghĩa của tên.
Codyre tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Chú ý, May mắn, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Codyre ý nghĩa của họ.
Yrjänä nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan George. Được Yrjänä nguồn gốc của tên.
Yrjänä tên diminutives: Yrjö. Được Biệt hiệu cho Yrjänä.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Yrjänä: UYR-ya-na. Cách phát âm Yrjänä.
Tên đồng nghĩa của Yrjänä ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deòrsa, Djordje, Djuradj, Djuro, Đorđe, Đurađ, Đuro, Geevarghese, Geordie, Georg, George, Georges, Georgi, Georgie, Georgijs, Georgios, Georgius, Georgiy, Georgo, Georgs, Georgy, Gevorg, Gheorghe, Gino, Giorgi, Giorgino, Giorgio, Giorgos, Gjergj, Gjorgji, Goga, Gøran, Göran, Gorgi, Gorka, György, Gyuri, Iuri, Jerzy, Jiří, Jockel, Joeri, Jørg, Jørgen, Jöran, Jordi, Jörg, Jorge, Jörgen, Jorginho, Joris, Jørn, Jory, Juraj, Jure, Jurek, Jurgen, Jurgis, Jurian, Jurica, Jurij, Juris, Jurriaan, Jürgen, Kevork, Ørjan, Örjan, Seoirse, Seòras, Siôr, Siors, Siorus, Sjors, Varghese, Xurxo, Yiorgos, Yorgos, Yrian, Yuri, Yuriy. Được Yrjänä bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Codyre: Myung, Heath, Lai, Annette, Kasie. Được Tên đi cùng với Codyre.
Khả năng tương thích Yrjänä và Codyre là 79%. Được Khả năng tương thích Yrjänä và Codyre.