Yrian ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hiện đại, Nghiêm trọng, Chú ý, Hoạt tính. Được Yrian ý nghĩa của tên.
Parmentier tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hoạt tính, Thân thiện, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Parmentier ý nghĩa của họ.
Yrian nguồn gốc của tên. Medieval Scandinavian form of Jurian. Được Yrian nguồn gốc của tên.
Họ Parmentier phổ biến nhất trong Nước Bỉ. Được Parmentier họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Yrian ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deòrsa, Djordje, Djuradj, Djuro, Đorđe, Đurađ, Đuro, Geevarghese, Geordie, Georg, George, Georges, Georgi, Georgie, Georgijs, Georgios, Georgius, Georgiy, Georgo, Georgs, Georgy, Gevorg, Gheorghe, Gino, Giorgi, Giorgino, Giorgio, Giorgos, Gjergj, Gjorgji, Goga, Gøran, Göran, Gorgi, Gorka, György, Gyuri, Iuri, Jerzy, Jiří, Jockel, Joeri, Jørg, Jørgen, Jöran, Jordi, Jörg, Jorge, Jörgen, Jorginho, Joris, Jørn, Jory, Juraj, Jure, Jurek, Jurgen, Jurgis, Jurian, Jurica, Jurij, Juris, Juro, Jurriaan, Jürgen, Jyri, Jyrki, Kevork, Ørjan, Örjan, Seoirse, Seòras, Siôr, Siors, Siorus, Sjors, Varghese, Xurxo, Yegor, Yiorgos, Yorgos, Yrjänä, Yrjö, Yura, Yuri, Yuriy. Được Yrian bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yrian: Riri. Được Danh sách họ với tên Yrian.
Các tên phổ biến nhất có họ Parmentier: Tad, Dania, Allan, George, Ellamae. Được Tên đi cùng với Parmentier.
Khả năng tương thích Yrian và Parmentier là 80%. Được Khả năng tương thích Yrian và Parmentier.