Yrian ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hiện đại, Nghiêm trọng, Chú ý, Hoạt tính. Được Yrian ý nghĩa của tên.
Moury tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, May mắn, Hiện đại, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Moury ý nghĩa của họ.
Yrian nguồn gốc của tên. Medieval Scandinavian form of Jurian. Được Yrian nguồn gốc của tên.
Họ Moury phổ biến nhất trong Wallis và Futuna. Được Moury họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Yrian ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deòrsa, Djordje, Djuradj, Djuro, Đorđe, Đurađ, Đuro, Geevarghese, Geordie, Georg, George, Georges, Georgi, Georgie, Georgijs, Georgios, Georgius, Georgiy, Georgo, Georgs, Georgy, Gevorg, Gheorghe, Gino, Giorgi, Giorgino, Giorgio, Giorgos, Gjergj, Gjorgji, Goga, Gøran, Göran, Gorgi, Gorka, György, Gyuri, Iuri, Jerzy, Jiří, Jockel, Joeri, Jørg, Jørgen, Jöran, Jordi, Jörg, Jorge, Jörgen, Jorginho, Joris, Jørn, Jory, Juraj, Jure, Jurek, Jurgen, Jurgis, Jurian, Jurica, Jurij, Juris, Juro, Jurriaan, Jürgen, Jyri, Jyrki, Kevork, Ørjan, Örjan, Seoirse, Seòras, Siôr, Siors, Siorus, Sjors, Varghese, Xurxo, Yegor, Yiorgos, Yorgos, Yrjänä, Yrjö, Yura, Yuri, Yuriy. Được Yrian bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yrian: Riri. Được Danh sách họ với tên Yrian.
Các tên phổ biến nhất có họ Moury: Shannon, Johnny, Arlen, Morgan, Jorge. Được Tên đi cùng với Moury.
Khả năng tương thích Yrian và Moury là 74%. Được Khả năng tương thích Yrian và Moury.