Yosef ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Vui vẻ, May mắn, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Yosef ý nghĩa của tên.
Kim tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Nhân rộng, Vui vẻ, Hiện đại. Được Kim ý nghĩa của họ.
Yosef nguồn gốc của tên. Hình thức tiếng Do Thái Joseph. Được Yosef nguồn gốc của tên.
Kim nguồn gốc. Hình thức Hàn Quốc Jin, from Sino-Korean 金 (gim) meaning "gold" Được Kim nguồn gốc.
Yosef tên diminutives: Yussel. Được Biệt hiệu cho Yosef.
Họ Kim phổ biến nhất trong Bắc Triều Tiên, Nga, Nam Triều Tiên, Hoa Kỳ, Uzbekistan. Được Kim họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Yosef ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Beppe, Giuseppe, Hohepa, Hovsep, Ioseb, Ioseph, Iosephus, Ioses, Iosif, Jāzeps, Jef, Jo, Joĉjo, Joe, Joep, Joey, Jojo, Joop, Joos, Joosep, Jooseppi, Joost, Józef, Jos, Joseba, José, Josèp, Josef, Josep, Josepe, Joseph, Josephus, Joses, Josif, Josip, Jóska, Joško, Joso, Jože, Jozef, Jozefo, Jozo, József, Józsi, Jožef, Juozapas, Juozas, Juuso, Osip, Pepe, Pepito, Peppe, Peppi, Peppino, Pino, Seòsaidh, Seosamh, Sepp, Seppel, Sjef, Soso, Xosé, Yosif, Yosyp, Yousef, Youssef, Yusef, Yusif, Yusuf, Yusup, Zé, Zef, Zezé. Được Yosef bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yosef: Korani, Schwarz, Back, Brik, Kewrani. Được Danh sách họ với tên Yosef.
Các tên phổ biến nhất có họ Kim: Ahyoung, Nemo, Kimberly, Billy, Aaron, Aarón. Được Tên đi cùng với Kim.
Khả năng tương thích Yosef và Kim là 82%. Được Khả năng tương thích Yosef và Kim.