Yohanes ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Chú ý, May mắn, Dễ bay hơi. Được Yohanes ý nghĩa của tên.
Leung tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Vui vẻ, May mắn. Được Leung ý nghĩa của họ.
Yohanes nguồn gốc của tên. Hình thức Indonesia John. Được Yohanes nguồn gốc của tên.
Họ Leung phổ biến nhất trong Canada, Trung Quốc, Hồng Kông, Ma Cao, Mauritius. Được Leung họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Yohanes ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Yohanes bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yohanes: Kurniawan. Được Danh sách họ với tên Yohanes.
Các tên phổ biến nhất có họ Leung: Michelle, Wilmet, Mark, Marcos, Luke, Márk. Được Tên đi cùng với Leung.
Khả năng tương thích Yohanes và Leung là 78%. Được Khả năng tương thích Yohanes và Leung.