Yasmine ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Sáng tạo, Chú ý, May mắn, Nghiêm trọng. Được Yasmine ý nghĩa của tên.
Yasmine nguồn gốc của tên. Phép biến thể của Yasmin. Được Yasmine nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Yasmine: YAZ-min (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Yasmine.
Tên đồng nghĩa của Yasmine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jázmin, Jasmijn, Jasmin, Jasmina, Jasmine, Jasminka, Yasemin. Được Yasmine bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yasmine: Maniatis, Bossi, Mishulouin, Lande, Feitshans. Được Danh sách họ với tên Yasmine.
Các tên phổ biến nhất có họ Hazera: Jasmine. Được Tên đi cùng với Hazera.
Yasmine Hazera tên và họ tương tự |
Yasmine Hazera Jázmin Hazera Jasmijn Hazera Jasmin Hazera Jasmina Hazera Jasmine Hazera Jasminka Hazera Yasemin Hazera |