Yasha ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Nhân rộng. Được Yasha ý nghĩa của tên.
Pandya tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Thân thiện, Nghiêm trọng, Chú ý, Hiện đại. Được Pandya ý nghĩa của họ.
Yasha nguồn gốc của tên. Nga nhỏ Yakov. Được Yasha nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Yasha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jaša, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub. Được Yasha bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yasha: Desai, Singh, Johnson, Bhalla, Asthana. Được Danh sách họ với tên Yasha.
Các tên phổ biến nhất có họ Pandya: Dipika, Anupama, Hitesh, Khyati, Pradip. Được Tên đi cùng với Pandya.
Khả năng tương thích Yasha và Pandya là 73%. Được Khả năng tương thích Yasha và Pandya.