Yasha ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Nhân rộng. Được Yasha ý nghĩa của tên.
Hodge tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, May mắn, Nhân rộng, Chú ý, Vui vẻ. Được Hodge ý nghĩa của họ.
Yasha nguồn gốc của tên. Nga nhỏ Yakov. Được Yasha nguồn gốc của tên.
Họ Hodge phổ biến nhất trong Anguilla, Antigua và Barbuda, Quần đảo British Virgin, Saint Kitts và Nevis, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ. Được Hodge họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Yasha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jaša, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub. Được Yasha bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yasha: Jasawat, Sheladiya, Desai, Singh, Johnson. Được Danh sách họ với tên Yasha.
Các tên phổ biến nhất có họ Hodge: Sudhakar, Nikole, Gale, Rick, Louisa. Được Tên đi cùng với Hodge.
Khả năng tương thích Yasha và Hodge là 75%. Được Khả năng tương thích Yasha và Hodge.