Yaqub ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hiện đại, Nhân rộng, May mắn, Hoạt tính. Được Yaqub ý nghĩa của tên.
Jack tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Chú ý, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Jack ý nghĩa của họ.
Yaqub nguồn gốc của tên. Arabic form of Ya'aqov (see Jacob). Được Yaqub nguồn gốc của tên.
Jack nguồn gốc. Từ tên đã cho Jack. Được Jack nguồn gốc.
Họ Jack phổ biến nhất trong Micronesia, Papua New Guinea, Saint Vincent và Grenadines, Trinidad và Tobago, Vanuatu. Được Jack họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Yaqub ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakup, Yankel, Yasha. Được Yaqub bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Jack ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bevan, Evans, Giannopoulos, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Ó maoil eoin, Yancy. Được Jack bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yaqub: Mohammad. Được Danh sách họ với tên Yaqub.
Các tên phổ biến nhất có họ Jack: Jack, Jemmy, Christopher, Gregory, Matthew. Được Tên đi cùng với Jack.
Khả năng tương thích Yaqub và Jack là 81%. Được Khả năng tương thích Yaqub và Jack.