Yaqoob ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Nhân rộng, Sáng tạo, Vui vẻ. Được Yaqoob ý nghĩa của tên.
Silverstein tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, Thân thiện, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Silverstein ý nghĩa của họ.
Yaqoob nguồn gốc của tên. Phép biến thể của Yaqub. Được Yaqoob nguồn gốc của tên.
Silverstein nguồn gốc. Means "silver stone" from German Silber and Stein. It was adopted when Jews in Europe were compelled to take surnames in the early part of the 19th century. Được Silverstein nguồn gốc.
Tên đồng nghĩa của Yaqoob ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakup, Yankel, Yasha. Được Yaqoob bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Silverstein: Terrell, Noah, Jeff, Caryn, Gertie. Được Tên đi cùng với Silverstein.
Khả năng tương thích Yaqoob và Silverstein là 76%. Được Khả năng tương thích Yaqoob và Silverstein.