Yakov ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hiện đại, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Chú ý. Được Yakov ý nghĩa của tên.
Maley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Maley ý nghĩa của họ.
Yakov nguồn gốc của tên. Hình thức Nga và Bungary Jacob (hoặc là James), and a Hebrew variant transcription of Yaakov. Được Yakov nguồn gốc của tên.
Yakov tên diminutives: Kapel, Koppel, Yankel, Yasha. Được Biệt hiệu cho Yakov.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Yakov: YAH-kahf (ở Nga). Cách phát âm Yakov.
Tên đồng nghĩa của Yakov ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakub, Yakup, Yaqoob, Yaqub. Được Yakov bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yakov: Rekhter, Seledtsov. Được Danh sách họ với tên Yakov.
Các tên phổ biến nhất có họ Maley: Monty, Nicky, Phuong, John, Carlyn. Được Tên đi cùng với Maley.
Khả năng tương thích Yakov và Maley là 80%. Được Khả năng tương thích Yakov và Maley.