Yahya ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Hiện đại, Thân thiện, Chú ý. Được Yahya ý nghĩa của tên.
Chou tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Hiện đại, Nhân rộng. Được Chou ý nghĩa của họ.
Yahya nguồn gốc của tên. Arabic, Turkish and Persian form of Yochanan (see John). This name honours John the Baptist, a prophet in Islam. Được Yahya nguồn gốc của tên.
Chou nguồn gốc. Phép biến thể của Zhou. Được Chou nguồn gốc.
Họ Chou phổ biến nhất trong Campuchia, Trung Quốc, Hồng Kông, Ma Cao, Đài Loan. Được Chou họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Yahya ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Ohannes, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Zuan, Žan. Được Yahya bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yahya: Salim, Tahir, Garuba, Khan, Shamsi. Được Danh sách họ với tên Yahya.
Các tên phổ biến nhất có họ Chou: Ivan, Henry, Ines, Nicole, Librada, Inés, Inès, Inês, Iván. Được Tên đi cùng với Chou.
Khả năng tương thích Yahya và Chou là 80%. Được Khả năng tương thích Yahya và Chou.