Yaakov ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Sáng tạo, Hoạt tính, Hiện đại. Được Yaakov ý nghĩa của tên.
Burns tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Chú ý, Hoạt tính. Được Burns ý nghĩa của họ.
Yaakov nguồn gốc của tên. Hình thức tiếng Do Thái Jacob. Được Yaakov nguồn gốc của tên.
Burns nguồn gốc. Derived from Old English burna "stream, spring". A famous bearer was the Scottish poet Robert Burns (1759-1796). Được Burns nguồn gốc.
Yaakov tên diminutives: Kapel, Koppel, Yankel. Được Biệt hiệu cho Yaakov.
Họ Burns phổ biến nhất trong Châu Úc, Belize, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Burns họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Yaakov ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Yaakov bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yaakov: Reuven. Được Danh sách họ với tên Yaakov.
Các tên phổ biến nhất có họ Burns: Charlotte, Richard, Catherine, Bristal, Gabriel, Gábriel, Gabriël, Richárd. Được Tên đi cùng với Burns.
Khả năng tương thích Yaakov và Burns là 84%. Được Khả năng tương thích Yaakov và Burns.