Yaakov ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Sáng tạo, Hoạt tính, Hiện đại. Được Yaakov ý nghĩa của tên.
Allan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Thân thiện, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Allan ý nghĩa của họ.
Yaakov nguồn gốc của tên. Hình thức tiếng Do Thái Jacob. Được Yaakov nguồn gốc của tên.
Allan nguồn gốc. Xuất phát từ tên Alan. Được Allan nguồn gốc.
Yaakov tên diminutives: Kapel, Koppel, Yankel. Được Biệt hiệu cho Yaakov.
Họ Allan phổ biến nhất trong New Zealand, Vương quốc Anh. Được Allan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Allan: AL-ən. Cách phát âm Allan.
Tên đồng nghĩa của Yaakov ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Yaakov bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yaakov: Reuven. Được Danh sách họ với tên Yaakov.
Các tên phổ biến nhất có họ Allan: Allan, James, Giuseppe, Doria, Mark, Márk. Được Tên đi cùng với Allan.
Khả năng tương thích Yaakov và Allan là 77%. Được Khả năng tương thích Yaakov và Allan.