Xurxo ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Chú ý, May mắn, Hoạt tính. Được Xurxo ý nghĩa của tên.
Martínez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Hoạt tính, Thân thiện, Sáng tạo. Được Martínez ý nghĩa của họ.
Xurxo nguồn gốc của tên. Hình thức Galician George. Được Xurxo nguồn gốc của tên.
Martínez nguồn gốc. Phương tiện "của Martín"Bằng tiếng Tây Ban Nha. Được Martínez nguồn gốc.
Họ Martínez phổ biến nhất trong Colombia, Mexico, Tây Ban Nha, Hoa Kỳ, Venezuela. Được Martínez họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Xurxo: SHOOR-shaw. Cách phát âm Xurxo.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Martínez: mahr-TEE-neth (bằng tiếng Tây Ban Nha), mahr-TEE-nes (Latin American bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Martínez.
Tên đồng nghĩa của Xurxo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deòrsa, Djordje, Djuradj, Djuro, Đorđe, Đurađ, Đuro, Geevarghese, Geordie, Georg, George, Georges, Georgi, Georgie, Georgijs, Georgios, Georgius, Georgiy, Georgo, Georgs, Georgy, Gevorg, Gheorghe, Gino, Giorgi, Giorgino, Giorgio, Giorgos, Gjergj, Gjorgji, Goga, Gøran, Göran, Gorgi, Gorka, György, Gyuri, Iuri, Jerzy, Jiří, Jockel, Joeri, Jørg, Jørgen, Jöran, Jordi, Jörg, Jorge, Jörgen, Jorginho, Joris, Jørn, Jory, Juraj, Jure, Jurek, Jurgen, Jurgis, Jurian, Jurica, Jurij, Juris, Juro, Jurriaan, Jürgen, Jyri, Jyrki, Kevork, Ørjan, Örjan, Seoirse, Seòras, Siôr, Siors, Siorus, Sjors, Varghese, Yegor, Yiorgos, Yorgos, Yrian, Yrjänä, Yrjö, Yura, Yuri, Yuriy. Được Xurxo bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Martínez ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Márton, Martí, Martínek, Martin, Martinek, Martinelli, Martinov, Martins, Martinson, Martinsson, Martz, Mertens, Mortensen. Được Martínez bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Martínez: Jolly, Natalia, Claudia, Alberto, Destiny, Cláudia, Natália. Được Tên đi cùng với Martínez.
Khả năng tương thích Xurxo và Martínez là 80%. Được Khả năng tương thích Xurxo và Martínez.