Xoán ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Thân thiện, May mắn, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Xoán ý nghĩa của tên.
Muir tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Dễ bay hơi, Hiện đại, Sáng tạo, Vui vẻ. Được Muir ý nghĩa của họ.
Xoán nguồn gốc của tên. Hình thức Galician John. Được Xoán nguồn gốc của tên.
Họ Muir phổ biến nhất trong New Zealand, Vương quốc Anh. Được Muir họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Xoán ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Xoán bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Muir: Harper, Burl, Elizabeth, Micari, Kasey. Được Tên đi cùng với Muir.
Khả năng tương thích Xoán và Muir là 80%. Được Khả năng tương thích Xoán và Muir.