Xoán ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Thân thiện, May mắn, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Xoán ý nghĩa của tên.
Basha tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Hiện đại, Có thẩm quyền, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Basha ý nghĩa của họ.
Xoán nguồn gốc của tên. Hình thức Galician John. Được Xoán nguồn gốc của tên.
Họ Basha phổ biến nhất trong Albani, Saudi Arabia, Syria, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất, Yemen. Được Basha họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Xoán ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Xoán bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Basha: Aslam, Khadar, Mahaboob, Chand, Emiko. Được Tên đi cùng với Basha.
Khả năng tương thích Xoán và Basha là 73%. Được Khả năng tương thích Xoán và Basha.