Xavier ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Hoạt tính, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Xavier ý nghĩa của tên.
Malvern tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Chú ý, May mắn, Hoạt tính. Được Malvern ý nghĩa của họ.
Xavier nguồn gốc của tên. Derived from the Basque place name Etxeberria meaning "the new house". This was the surname of the Jesuit priest Saint Francis Xavier (1506-1552) who was borne in a village of this name Được Xavier nguồn gốc của tên.
Xavier tên diminutives: Xavi. Được Biệt hiệu cho Xavier.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Xavier: ZAY-vee-ər (bằng tiếng Anh), ZAY-vyər (bằng tiếng Anh), ig-ZAY-vee-ər (bằng tiếng Anh), za-VYE (ở Pháp), sha-VYER (ở Bồ Đào Nha). Cách phát âm Xavier.
Tên đồng nghĩa của Xavier ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ksawery, Saverio, Saveriu, Xabi, Xabier, Xaver. Được Xavier bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Xavier: Kujur, Xavier, Burows, Ortega, Fryfogle. Được Danh sách họ với tên Xavier.
Các tên phổ biến nhất có họ Malvern: Anette, Elizabeth, Rex, Lakenya, Parker. Được Tên đi cùng với Malvern.
Khả năng tương thích Xavier và Malvern là 71%. Được Khả năng tương thích Xavier và Malvern.
Xavier Malvern tên và họ tương tự |
Xavier Malvern Xavi Malvern Ksawery Malvern Saverio Malvern Saveriu Malvern Xabi Malvern Xabier Malvern Xaver Malvern |