Xavier ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Hoạt tính, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Xavier ý nghĩa của tên.
Evans tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Evans ý nghĩa của họ.
Xavier nguồn gốc của tên. Derived from the Basque place name Etxeberria meaning "the new house". This was the surname of the Jesuit priest Saint Francis Xavier (1506-1552) who was borne in a village of this name Được Xavier nguồn gốc của tên.
Evans nguồn gốc. Phương tiện "của Evan". Được Evans nguồn gốc.
Xavier tên diminutives: Xavi. Được Biệt hiệu cho Xavier.
Họ Evans phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Evans họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Xavier: ZAY-vee-ər (bằng tiếng Anh), ZAY-vyər (bằng tiếng Anh), ig-ZAY-vee-ər (bằng tiếng Anh), za-VYE (ở Pháp), sha-VYER (ở Bồ Đào Nha). Cách phát âm Xavier.
Tên đồng nghĩa của Xavier ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ksawery, Saverio, Saveriu, Xabi, Xabier, Xaver. Được Xavier bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Evans ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Zanetti, Zunino. Được Evans bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Xavier: Kujur, Xavier, Sallach, Sasse, Rashada. Được Danh sách họ với tên Xavier.
Các tên phổ biến nhất có họ Evans: David, Amanda, Justin, Jeremy, Elysia, Dávid. Được Tên đi cùng với Evans.
Khả năng tương thích Xavier và Evans là 77%. Được Khả năng tương thích Xavier và Evans.