Winnie ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhân rộng, Thân thiện, Có thẩm quyền, May mắn. Được Winnie ý nghĩa của tên.
Soo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Soo ý nghĩa của họ.
Winnie nguồn gốc của tên. Nhỏ Winifred. Winnie-the-Pooh, a stuffed bear in the children's books by A. A. Milne, was named after a real bear named Winnipeg who lived at the London Zoo. Được Winnie nguồn gốc của tên.
Winnie tên diminutives: Freddie. Được Biệt hiệu cho Winnie.
Họ Soo phổ biến nhất trong Malaysia, Singapore, Nam Triều Tiên. Được Soo họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Winnie: WIN-ee. Cách phát âm Winnie.
Tên đồng nghĩa của Winnie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gwenfrewi, Winifred, Winnifred. Được Winnie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Winnie: Wang, Pyffer, Bahlmann, Monroy, Oguinn. Được Danh sách họ với tên Winnie.
Các tên phổ biến nhất có họ Soo: Teck Ong, Jeffrey, Winnie, Jezz, Osvaldo. Được Tên đi cùng với Soo.
Khả năng tương thích Winnie và Soo là 81%. Được Khả năng tương thích Winnie và Soo.
Winnie Soo tên và họ tương tự |
Winnie Soo Freddie Soo Gwenfrewi Soo Winifred Soo Winnifred Soo |