Winnie ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhân rộng, Thân thiện, Có thẩm quyền, May mắn. Được Winnie ý nghĩa của tên.
Liebermann tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Chú ý, Dễ bay hơi, May mắn. Được Liebermann ý nghĩa của họ.
Winnie nguồn gốc của tên. Nhỏ Winifred. Winnie-the-Pooh, a stuffed bear in the children's books by A. A. Milne, was named after a real bear named Winnipeg who lived at the London Zoo. Được Winnie nguồn gốc của tên.
Winnie tên diminutives: Freddie. Được Biệt hiệu cho Winnie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Winnie: WIN-ee. Cách phát âm Winnie.
Tên đồng nghĩa của Winnie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gwenfrewi, Winifred, Winnifred. Được Winnie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Winnie: Wang, Vanleuvenigh, Bussman, Komp, Jean-enard. Được Danh sách họ với tên Winnie.
Các tên phổ biến nhất có họ Liebermann: Winnie, Sueann, Chrissy, Noel, Sanjuanita, Noël. Được Tên đi cùng với Liebermann.
Khả năng tương thích Winnie và Liebermann là 77%. Được Khả năng tương thích Winnie và Liebermann.
Winnie Liebermann tên và họ tương tự |
Winnie Liebermann Freddie Liebermann Gwenfrewi Liebermann Winifred Liebermann Winnifred Liebermann |