Winnie ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhân rộng, Thân thiện, Có thẩm quyền, May mắn. Được Winnie ý nghĩa của tên.
Cinà tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Cinà ý nghĩa của họ.
Winnie nguồn gốc của tên. Nhỏ Winifred. Winnie-the-Pooh, a stuffed bear in the children's books by A. A. Milne, was named after a real bear named Winnipeg who lived at the London Zoo. Được Winnie nguồn gốc của tên.
Winnie tên diminutives: Freddie. Được Biệt hiệu cho Winnie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Winnie: WIN-ee. Cách phát âm Winnie.
Tên đồng nghĩa của Winnie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gwenfrewi, Winifred, Winnifred. Được Winnie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Winnie: Wang, Roques, Druckman, Cina, Goodwill, Cinà. Được Danh sách họ với tên Winnie.
Các tên phổ biến nhất có họ Cinà: Winnie, Ilda, Eden, Anthony, Long. Được Tên đi cùng với Cinà.
Khả năng tương thích Winnie và Cinà là 90%. Được Khả năng tương thích Winnie và Cinà.
Winnie Cinà tên và họ tương tự |
Winnie Cinà Freddie Cinà Gwenfrewi Cinà Winifred Cinà Winnifred Cinà |