Winifred ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Winifred ý nghĩa của tên.
Widrick tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Chú ý, Thân thiện. Được Widrick ý nghĩa của họ.
Winifred nguồn gốc của tên. Hình thái Anglicized Gwenfrewi, the spelling altered by association with Winfred Được Winifred nguồn gốc của tên.
Winifred tên diminutives: Freda, Freddie, Winnie. Được Biệt hiệu cho Winifred.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Winifred: WIN-i-frid. Cách phát âm Winifred.
Họ phổ biến nhất có tên Winifred: Cerrito, Pridgeon, Abscent, Cornell, Hurlbert. Được Danh sách họ với tên Winifred.
Các tên phổ biến nhất có họ Widrick: Kamilah, Chet, Aaron, Jose, Katharina, Aarón, José. Được Tên đi cùng với Widrick.
Khả năng tương thích Winifred và Widrick là 76%. Được Khả năng tương thích Winifred và Widrick.
Winifred Widrick tên và họ tương tự |
Winifred Widrick Freda Widrick Freddie Widrick Winnie Widrick |