Winifred ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Winifred ý nghĩa của tên.
Lauber tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Vui vẻ. Được Lauber ý nghĩa của họ.
Winifred nguồn gốc của tên. Hình thái Anglicized Gwenfrewi, the spelling altered by association with Winfred Được Winifred nguồn gốc của tên.
Winifred tên diminutives: Freda, Freddie, Winnie. Được Biệt hiệu cho Winifred.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Winifred: WIN-i-frid. Cách phát âm Winifred.
Họ phổ biến nhất có tên Winifred: Tuel, Zwaard, Medlicott, Ferioli, Beringer, Béringer. Được Danh sách họ với tên Winifred.
Các tên phổ biến nhất có họ Lauber: Junior, Nga, Isreal, Fritz, Brittany. Được Tên đi cùng với Lauber.
Khả năng tương thích Winifred và Lauber là 85%. Được Khả năng tương thích Winifred và Lauber.
Winifred Lauber tên và họ tương tự |
Winifred Lauber Freda Lauber Freddie Lauber Winnie Lauber |