Wilmot ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Thân thiện, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Wilmot ý nghĩa của tên.
Jäkel tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn, Nhân rộng. Được Jäkel ý nghĩa của họ.
Wilmot nguồn gốc của tên. Trung niên nhỏ bé William. Được Wilmot nguồn gốc của tên.
Wilmot tên diminutives: Wilkin. Được Biệt hiệu cho Wilmot.
Tên đồng nghĩa của Wilmot ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bill, Billie, Billy, Guglielmo, Guilherme, Guillaume, Guillem, Guillermo, Gwil, Gwilherm, Gwilim, Gwillym, Gwilym, Illiam, Jami, Jelle, Liam, Pim, Uilleag, Uilleam, Uilliam, Ulick, Vilĉjo, Vilém, Vilhelm, Vilhelmas, Vilhelmi, Vilhelmo, Vilhelms, Vilhjálmur, Vilho, Vili, Viliam, Vilim, Vilis, Viljami, Viljem, Viljo, Vilko, Ville, Villem, Vilmos, Wil, Wilhelm, Wilhelmus, Will, Willahelm, Willem, Willi, William, Willie, Willy, Wim, Wiremu, Wöllem, Wullem, Wum. Được Wilmot bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Jäkel: Carlyn, Svetlana, Dorine, William, Toni, Světlana, Tóni. Được Tên đi cùng với Jäkel.
Khả năng tương thích Wilmot và Jäkel là 76%. Được Khả năng tương thích Wilmot và Jäkel.