Willy ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Thân thiện, Hoạt tính. Được Willy ý nghĩa của tên.
Sparrow tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, May mắn, Hiện đại, Hoạt tính, Thân thiện. Được Sparrow ý nghĩa của họ.
Willy nguồn gốc của tên. Nhỏ William, Wilhelm hoặc là Willem. It is both masculine and feminine in Dutch. Được Willy nguồn gốc của tên.
Willy tên diminutives: Billie, Billy. Được Biệt hiệu cho Willy.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Willy: WIL-ee (bằng tiếng Anh), VI-lee (bằng tiếng Đức), WIL-lee (bằng tiếng Hà Lan), VIL-lee (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Willy.
Tên đồng nghĩa của Willy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Guglielmo, Guilherme, Guillaume, Guillem, Guillermo, Gwil, Gwilherm, Gwilim, Gwillym, Gwilym, Illiam, Jami, Liam, Mien, Mina, Uilleag, Uilleam, Uilliam, Ulick, Vilĉjo, Vilém, Vilhelm, Vilhelmas, Vilhelmi, Vilhelmiina, Vilhelmina, Vilhelmo, Vilhelms, Vilhjálmur, Vilho, Vili, Viliam, Vilim, Vilis, Viljami, Viljem, Viljo, Vilko, Ville, Villem, Vilma, Vilmos, Wilhelm, Wilhelmina, Wilkin, Wilky, Willahelm, Wilmot, Wiremu, Wöllem, Wullem, Wum. Được Willy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Willy: McIltrot, Eychner, Cuneio, Mollette, Dolores, Mciltrot. Được Danh sách họ với tên Willy.
Các tên phổ biến nhất có họ Sparrow: William, Hoyt, Avelyn, Ciera, Winter. Được Tên đi cùng với Sparrow.
Khả năng tương thích Willy và Sparrow là 74%. Được Khả năng tương thích Willy và Sparrow.