Willy ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Thân thiện, Hoạt tính. Được Willy ý nghĩa của tên.
Daniel tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, May mắn, Nghiêm trọng, Hiện đại, Hoạt tính. Được Daniel ý nghĩa của họ.
Willy nguồn gốc của tên. Nhỏ William, Wilhelm hoặc là Willem. It is both masculine and feminine in Dutch. Được Willy nguồn gốc của tên.
Daniel nguồn gốc. Xuất phát từ tên Daniel. Được Daniel nguồn gốc.
Willy tên diminutives: Billie, Billy. Được Biệt hiệu cho Willy.
Họ Daniel phổ biến nhất trong Pháp, Mozambique, Nigeria, Tanzania, Uganda. Được Daniel họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Willy: WIL-ee (bằng tiếng Anh), VI-lee (bằng tiếng Đức), WIL-lee (bằng tiếng Hà Lan), VIL-lee (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Willy.
Tên đồng nghĩa của Willy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Guglielmo, Guilherme, Guillaume, Guillem, Guillermo, Gwil, Gwilherm, Gwilim, Gwillym, Gwilym, Illiam, Jami, Liam, Mien, Mina, Uilleag, Uilleam, Uilliam, Ulick, Vilĉjo, Vilém, Vilhelm, Vilhelmas, Vilhelmi, Vilhelmiina, Vilhelmina, Vilhelmo, Vilhelms, Vilhjálmur, Vilho, Vili, Viliam, Vilim, Vilis, Viljami, Viljem, Viljo, Vilko, Ville, Villem, Vilma, Vilmos, Wilhelm, Wilhelmina, Wilkin, Wilky, Willahelm, Wilmot, Wiremu, Wöllem, Wullem, Wum. Được Willy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Willy: McIltrot, Eychner, Colvill, Mckinnell, Serens, Mciltrot. Được Danh sách họ với tên Willy.
Các tên phổ biến nhất có họ Daniel: Lexi, Alex, Binu, Garland, Mak Yi Hang, Àlex. Được Tên đi cùng với Daniel.
Khả năng tương thích Willy và Daniel là 70%. Được Khả năng tương thích Willy và Daniel.