William ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được William ý nghĩa của tên.
Robertson tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Dễ bay hơi, Hiện đại, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Robertson ý nghĩa của họ.
William nguồn gốc của tên. From the Germanic name Willahelm, which was composed of the elements wil "Sẽ, mong muốn" và helm "Mũ bảo hiểm, bảo vệ" Được William nguồn gốc của tên.
Robertson nguồn gốc. Phương tiện "của Robert". Được Robertson nguồn gốc.
William tên diminutives: Bill, Billie, Billy, Liam, Wil, Will, Willie, Willy. Được Biệt hiệu cho William.
Họ Robertson phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Guyana, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Robertson họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên William: WIL-ee-əm, WIL-yəm. Cách phát âm William.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Robertson: RAH-bərt-sən. Cách phát âm Robertson.
Tên đồng nghĩa của William ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Guglielmo, Guilherme, Guillaume, Guillem, Guillermo, Gwil, Gwilherm, Gwilim, Gwillym, Gwilym, Illiam, Jami, Jelle, Liam, Pim, Uilleag, Uilleam, Uilliam, Ulick, Vilĉjo, Vilém, Vilhelm, Vilhelmas, Vilhelmi, Vilhelmo, Vilhelms, Vilhjálmur, Vilho, Vili, Viliam, Vilim, Vilis, Viljami, Viljem, Viljo, Vilko, Ville, Villem, Vilmos, Wil, Wilhelm, Wilhelmus, Wilkin, Wilky, Willahelm, Willem, Willi, Willy, Wilmot, Wim, Wiremu, Wöllem, Wullem, Wum. Được William bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Robertson ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Berti, Probert, Robert, Robertsen, Robertsson. Được Robertson bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên William: Ramsfield, Nitchals, Gardner, Atkinson, Loftie. Được Danh sách họ với tên William.
Các tên phổ biến nhất có họ Robertson: John, William, Sara, Richard, Carol, Richárd, Sára. Được Tên đi cùng với Robertson.
Khả năng tương thích William và Robertson là 77%. Được Khả năng tương thích William và Robertson.