Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

William Kay

Họ và tên William Kay. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ William Kay. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

William Kay có nghĩa

William Kay ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên William và họ Kay.

 

William ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên William. Tên đầu tiên William nghĩa là gì?

 

Kay ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Kay. Họ Kay nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích William và Kay

Tính tương thích của họ Kay và tên William.

 

William nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên William.

 

Kay nguồn gốc

Nguồn gốc của họ Kay.

 

William định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên William.

 

Kay định nghĩa

Họ này ở các ngôn ngữ khác, cách viết và cách phát âm của họ Kay.

 

Biệt hiệu cho William

William tên quy mô nhỏ.

 

Kay họ đang lan rộng

Họ Kay bản đồ lan rộng.

 

William tương thích với họ

William thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Kay tương thích với tên

Kay họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

William tương thích với các tên khác

William thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Kay tương thích với các họ khác

Kay thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên William

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên William.

 

Tên đi cùng với Kay

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Kay.

 

Cách phát âm William

Bạn phát âm như thế nào William ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

William bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên William tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

William ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được William ý nghĩa của tên.

Kay tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Vui vẻ, Sáng tạo, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Kay ý nghĩa của họ.

William nguồn gốc của tên. From the Germanic name Willahelm, which was composed of the elements wil "Sẽ, mong muốn" và helm "Mũ bảo hiểm, bảo vệ" Được William nguồn gốc của tên.

Kay nguồn gốc. Derived from Middle English kaye "wharf, quay". A name for one who lived near or worked on a wharf. Được Kay nguồn gốc.

William tên diminutives: Bill, Billie, Billy, Liam, Wil, Will, Willie, Willy. Được Biệt hiệu cho William.

Họ Kay phổ biến nhất trong Myanmar. Được Kay họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên William: WIL-ee-əm, WIL-yəm. Cách phát âm William.

Tên đồng nghĩa của William ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Guglielmo, Guilherme, Guillaume, Guillem, Guillermo, Gwil, Gwilherm, Gwilim, Gwillym, Gwilym, Illiam, Jami, Jelle, Liam, Pim, Uilleag, Uilleam, Uilliam, Ulick, Vilĉjo, Vilém, Vilhelm, Vilhelmas, Vilhelmi, Vilhelmo, Vilhelms, Vilhjálmur, Vilho, Vili, Viliam, Vilim, Vilis, Viljami, Viljem, Viljo, Vilko, Ville, Villem, Vilmos, Wil, Wilhelm, Wilhelmus, Wilkin, Wilky, Willahelm, Willem, Willi, Willy, Wilmot, Wim, Wiremu, Wöllem, Wullem, Wum. Được William bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên William: Ramsfield, Burke, Johnson, Kenworthy, Fox. Được Danh sách họ với tên William.

Các tên phổ biến nhất có họ Kay: Desiree, Lesley, Kim, William, Fredrick, Désirée. Được Tên đi cùng với Kay.

Khả năng tương thích William và Kay là 86%. Được Khả năng tương thích William và Kay.

William Kay tên và họ tương tự

William Kay Bill Kay Billie Kay Billy Kay Liam Kay Wil Kay Will Kay Willie Kay Willy Kay Guglielmo Kay Guilherme Kay Guillaume Kay Guillem Kay Guillermo Kay Gwil Kay Gwilherm Kay Gwilim Kay Gwillym Kay Gwilym Kay Illiam Kay Jami Kay Jelle Kay Pim Kay Uilleag Kay Uilleam Kay Uilliam Kay Ulick Kay Vilĉjo Kay Vilém Kay Vilhelm Kay Vilhelmas Kay Vilhelmi Kay Vilhelmo Kay Vilhelms Kay Vilhjálmur Kay Vilho Kay Vili Kay Viliam Kay Vilim Kay Vilis Kay Viljami Kay Viljem Kay Viljo Kay Vilko Kay Ville Kay Villem Kay Vilmos Kay Wilhelm Kay Wilhelmus Kay Wilkin Kay Wilky Kay Willahelm Kay Willem Kay Willi Kay Wilmot Kay Wim Kay Wiremu Kay Wöllem Kay Wullem Kay Wum Kay