William ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được William ý nghĩa của tên.
Falk tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hoạt tính, Chú ý, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Falk ý nghĩa của họ.
William nguồn gốc của tên. From the Germanic name Willahelm, which was composed of the elements wil "Sẽ, mong muốn" và helm "Mũ bảo hiểm, bảo vệ" Được William nguồn gốc của tên.
Falk nguồn gốc. From Old Norse falker or Middle High German valke "falcon". Được Falk nguồn gốc.
William tên diminutives: Bill, Billie, Billy, Liam, Wil, Will, Willie, Willy. Được Biệt hiệu cho William.
Họ Falk phổ biến nhất trong Đan mạch, Liechtenstein, Thụy Điển. Được Falk họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên William: WIL-ee-əm, WIL-yəm. Cách phát âm William.
Tên đồng nghĩa của William ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Guglielmo, Guilherme, Guillaume, Guillem, Guillermo, Gwil, Gwilherm, Gwilim, Gwillym, Gwilym, Illiam, Jami, Jelle, Liam, Pim, Uilleag, Uilleam, Uilliam, Ulick, Vilĉjo, Vilém, Vilhelm, Vilhelmas, Vilhelmi, Vilhelmo, Vilhelms, Vilhjálmur, Vilho, Vili, Viliam, Vilim, Vilis, Viljami, Viljem, Viljo, Vilko, Ville, Villem, Vilmos, Wil, Wilhelm, Wilhelmus, Wilkin, Wilky, Willahelm, Willem, Willi, Willy, Wilmot, Wim, Wiremu, Wöllem, Wullem, Wum. Được William bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên William: Ramsfield, Jordan, Cantrell, Gilbert, Burke. Được Danh sách họ với tên William.
Các tên phổ biến nhất có họ Falk: Charla, William, Brent, Salena, Melvin. Được Tên đi cùng với Falk.
Khả năng tương thích William và Falk là 68%. Được Khả năng tương thích William và Falk.