William ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được William ý nghĩa của tên.
Casey tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Vui vẻ, Thân thiện. Được Casey ý nghĩa của họ.
William nguồn gốc của tên. From the Germanic name Willahelm, which was composed of the elements wil "Sẽ, mong muốn" và helm "Mũ bảo hiểm, bảo vệ" Được William nguồn gốc của tên.
Casey nguồn gốc. Anglicized form of Irish Ó Cathasaigh meaning "descendant of Cathasach". Được Casey nguồn gốc.
William tên diminutives: Bill, Billie, Billy, Liam, Wil, Will, Willie, Willy. Được Biệt hiệu cho William.
Họ Casey phổ biến nhất trong Ireland. Được Casey họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên William: WIL-ee-əm, WIL-yəm. Cách phát âm William.
Tên đồng nghĩa của William ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Guglielmo, Guilherme, Guillaume, Guillem, Guillermo, Gwil, Gwilherm, Gwilim, Gwillym, Gwilym, Illiam, Jami, Jelle, Liam, Pim, Uilleag, Uilleam, Uilliam, Ulick, Vilĉjo, Vilém, Vilhelm, Vilhelmas, Vilhelmi, Vilhelmo, Vilhelms, Vilhjálmur, Vilho, Vili, Viliam, Vilim, Vilis, Viljami, Viljem, Viljo, Vilko, Ville, Villem, Vilmos, Wil, Wilhelm, Wilhelmus, Wilkin, Wilky, Willahelm, Willem, Willi, Willy, Wilmot, Wim, Wiremu, Wöllem, Wullem, Wum. Được William bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên William: Ramsfield, Jordan, Cantrell, Gilbert, Burke. Được Danh sách họ với tên William.
Các tên phổ biến nhất có họ Casey: Robert, Sheila, William, Linda, Palmer, Róbert. Được Tên đi cùng với Casey.
Khả năng tương thích William và Casey là 80%. Được Khả năng tương thích William và Casey.