Willi ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Chú ý, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Willi ý nghĩa của tên.
Allen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Allen ý nghĩa của họ.
Willi nguồn gốc của tên. Nhỏ Wilhelm. Được Willi nguồn gốc của tên.
Allen nguồn gốc. Xuất phát từ tên Alan. Được Allen nguồn gốc.
Họ Allen phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Allen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Willi: VI-lee. Cách phát âm Willi.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Allen: AL-ən. Cách phát âm Allen.
Tên đồng nghĩa của Willi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bill, Billie, Billy, Guglielmo, Guilherme, Guillaume, Guillem, Guillermo, Gwil, Gwilherm, Gwilim, Gwillym, Gwilym, Illiam, Jami, Jelle, Liam, Pim, Uilleag, Uilleam, Uilliam, Ulick, Vilĉjo, Vilém, Vilhelm, Vilhelmas, Vilhelmi, Vilhelmo, Vilhelms, Vilhjálmur, Vilho, Vili, Viliam, Vilim, Vilis, Viljami, Viljem, Viljo, Vilko, Ville, Villem, Vilmos, Wil, Wilhelm, Wilhelmus, Wilkin, Wilky, Will, Willahelm, Willem, William, Willie, Willy, Wilmot, Wim, Wiremu, Wöllem, Wullem, Wum. Được Willi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Willi: Paul. Được Danh sách họ với tên Willi.
Các tên phổ biến nhất có họ Allen: Sarah, Paul, Megan, Katashi, Arieh. Được Tên đi cùng với Allen.
Khả năng tương thích Willi và Allen là 72%. Được Khả năng tương thích Willi và Allen.