Wil ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Có thẩm quyền, Thân thiện, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Wil ý nghĩa của tên.
Rice tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Thân thiện, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Rice ý nghĩa của họ.
Wil nguồn gốc của tên. Dạng ngắn William and other names beginning with Wil. Được Wil nguồn gốc của tên.
Rice nguồn gốc. Anglicized version of the given name Rhys. Được Rice nguồn gốc.
Wil tên diminutives: Billie, Billy. Được Biệt hiệu cho Wil.
Họ Rice phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Rice họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Wil: WIL (bằng tiếng Anh, bằng tiếng Hà Lan), VIL (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Wil.
Tên đồng nghĩa của Wil ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Elma, Guglielmo, Guifré, Guilherme, Guillaume, Guillem, Guillermo, Gwil, Gwilherm, Gwilim, Gwillym, Gwilym, Helma, Helmine, Illiam, Jami, Liam, Mien, Mina, Minna, Uilleag, Uilleam, Uilliam, Ulick, Vilĉjo, Vilém, Vilfred, Vilfredo, Vilhelm, Vilhelmas, Vilhelmi, Vilhelmiina, Vilhelmina, Vilhelmo, Vilhelms, Vilhjálmur, Vilho, Vili, Viliam, Vilim, Vilis, Viljami, Viljem, Viljo, Vilko, Ville, Villem, Vilma, Vilmos, Wilfredo, Wilfried, Wilfrith, Wilfrið, Wilhelm, Wilhelmina, Wilhelmine, Wilkin, Wilky, Willabert, Willahelm, Willi, Willifrid, Willy, Wilma, Wilmot, Wim, Wiremu, Wöllem, Wullem, Wum. Được Wil bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Wil: Downie. Được Danh sách họ với tên Wil.
Các tên phổ biến nhất có họ Rice: Victoria, Cecil, Gabrielle, Hung, Wes, Gabriëlle, Hùng. Được Tên đi cùng với Rice.
Khả năng tương thích Wil và Rice là 77%. Được Khả năng tương thích Wil và Rice.