Whitaker định nghĩa |
|
Whitaker định nghĩa họ: họ này bằng các ngôn ngữ khác, cách viết và chính tả của từ cuối Whitaker. |
|
Xác định Whitaker |
|
From a place name composed of Old English hwit "Trắng" và æcer "field". | |
|
Họ của họ Whitaker ở đâu đến từ đâu? |
Họ Whitaker phổ biến nhất ở Anh.
|