Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Walenty Meltz

Họ và tên Walenty Meltz. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Walenty Meltz. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Walenty ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Walenty. Tên đầu tiên Walenty nghĩa là gì?

 

Walenty nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Walenty.

 

Walenty định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Walenty.

 

Cách phát âm Walenty

Bạn phát âm như thế nào Walenty ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Walenty bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Walenty tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Walenty tương thích với họ

Walenty thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Walenty tương thích với các tên khác

Walenty thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Tên đi cùng với Meltz

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Meltz.

 

Walenty ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Vui vẻ, Chú ý, Nhân rộng. Được Walenty ý nghĩa của tên.

Walenty nguồn gốc của tên. Polish form of Valentinus (see Valentine). Được Walenty nguồn gốc của tên.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Walenty: vah-LEN-ti. Cách phát âm Walenty.

Tên đồng nghĩa của Walenty ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Balendin, Bálint, Folant, Tin, Tine, Tinek, Tino, Ualan, Val, Valent, Valentín, Valentijn, Valentin, Valentine, Valentino, Valentinus, Valentyn, Vali. Được Walenty bằng các ngôn ngữ khác.

Các tên phổ biến nhất có họ Meltz: Criselda, Martin, Willian, Earnest, Martín. Được Tên đi cùng với Meltz.

Walenty Meltz tên và họ tương tự

Walenty Meltz Balendin Meltz Bálint Meltz Folant Meltz Tin Meltz Tine Meltz Tinek Meltz Tino Meltz Ualan Meltz Val Meltz Valent Meltz Valentín Meltz Valentijn Meltz Valentin Meltz Valentine Meltz Valentino Meltz Valentinus Meltz Valentyn Meltz Vali Meltz