Vladan ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Vladan ý nghĩa của tên.
Vladan nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của tên Slavic bắt đầu với phần tử vladeti Có nghĩa là "quy tắc". Được Vladan nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Vladan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Laci, Ladislao, Ladislas, Ladislaus, Ladislav, Lado, László, Slava, Uladzimir, Valdas, Valdemar, Valdemaras, Valdimárr, Valdis, Vlad, Vladilen, Vladimer, Vladimir, Vladimiras, Vladislav, Vladlen, Vlado, Vlatko, Voldemaras, Voldemārs, Volodya, Volodymyr, Vova, Waldek, Waldemar, Waldomar, Władek, Władysław, Włodek, Włodzimierz, Włodzisław, Wolodymyr. Được Vladan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Vladan: Jankovic, Kondic, Janković, Jankovič. Được Danh sách họ với tên Vladan.
Các tên phổ biến nhất có họ Butouski: Vladimir, Vladimír. Được Tên đi cùng với Butouski.