Vivian ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Chú ý, Sáng tạo. Được Vivian ý nghĩa của tên.
Vivian nguồn gốc của tên. From the Latin name Vivianus which was derived from Latin vivus "alive". Saint Vivian was a French bishop who provided protection during the Visigoth invasion of the 5th century Được Vivian nguồn gốc của tên.
Vivian tên diminutives: Vivi. Được Biệt hiệu cho Vivian.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Vivian: VIV-ee-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Vivian.
Tên đồng nghĩa của Vivian ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bébhinn, Bébhionn, Bébinn, Béibhinn, Bevin, Viviane, Vivianus, Vivien, Vivien. Được Vivian bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Vivian: Dsena, Ritter, Minglin, Taps, Gaglio. Được Danh sách họ với tên Vivian.
Các tên phổ biến nhất có họ Menton: Annika, Vivian, Melda, Kay, Bradley. Được Tên đi cùng với Menton.
Vivian Menton tên và họ tương tự |
Vivian Menton Vivi Menton Bébhinn Menton Bébhionn Menton Bébinn Menton Béibhinn Menton Bevin Menton Viviane Menton Vivianus Menton Vivien Menton Vivien Menton |