Vivi ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Chú ý, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Vivi ý nghĩa của tên.
Vivi nguồn gốc của tên. ScVàinavian diminutive of names beginning with Vi, as well as Olivia Và Sofia. Được Vivi nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Vivi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alivia, Bébhinn, Bébhionn, Bébinn, Béibhinn, Bevin, Livia, Liv, Livvy, Olívia, Olivia, Olivie, Oliwia, Ollie, Olyvia, Soffía, Sofia, Sofie, Sofía, Sofija, Sofiya, Sofya, Sohvi, Sonia, Sonja, Sonje, Soňa, Sonya, Sophia, Sophie, Sophy, Sopio, Szonja, Vivian, Viviane, Vivien, Vivyan, Zofia, Žofie, Zosia, Zsófia, Zsófika, Žofia. Được Vivi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Vivi: Tantri, Ex, Liakopoulou, Kumar, Fragou. Được Danh sách họ với tên Vivi.
Các tên phổ biến nhất có họ Aldam: Henrietta, Nona, Sonia, Sadye, Donnie. Được Tên đi cùng với Aldam.