Virgílio ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Virgílio ý nghĩa của tên.
Virgílio nguồn gốc của tên. Hình thức Bồ Đào Nha Virgil. Được Virgílio nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Virgílio ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Vergil, Vergilius, Virgil, Virgilijus, Virgilio, Virgiliu, Virgilius. Được Virgílio bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Virgílio: Fujikawa, Brawdy, Leinbach, Cimaglia, Kiehlbauch. Được Danh sách họ với tên Virgílio.
Các tên phổ biến nhất có họ Sajorda: Virgilio, Britt, Constance, Pauletta, Shiela Monnique, Virgílio. Được Tên đi cùng với Sajorda.
Virgílio Sajorda tên và họ tương tự |
Virgílio Sajorda Vergil Sajorda Vergilius Sajorda Virgil Sajorda Virgilijus Sajorda Virgilio Sajorda Virgiliu Sajorda Virgilius Sajorda |