Violet ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Violet ý nghĩa của tên.
Violet nguồn gốc của tên. From the English word violet for the purple flower, ultimately derived from Latin viola. It was common in Scotland from the 16th century, and it came into general use as an English given name during the 19th century. Được Violet nguồn gốc của tên.
Violet tên diminutives: Vi. Được Biệt hiệu cho Violet.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Violet: VIE-lət, VIE-ə-lət. Cách phát âm Violet.
Tên đồng nghĩa của Violet ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Viola, Violeta, Violetta, Violette, Wiola, Wioleta, Wioletta. Được Violet bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Violet: Krawchuk, Ozer, Beddia, De Laci, Guiterrez. Được Danh sách họ với tên Violet.
Các tên phổ biến nhất có họ Londagin: Jayson, Toby, Coleman, Bennie, Tracy. Được Tên đi cùng với Londagin.
Violet Londagin tên và họ tương tự |
Violet Londagin Vi Londagin Viola Londagin Violeta Londagin Violetta Londagin Violette Londagin Wiola Londagin Wioleta Londagin Wioletta Londagin |