Vincent ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Thân thiện, Hiện đại. Được Vincent ý nghĩa của tên.
Lee tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Lee ý nghĩa của họ.
Vincent nguồn gốc của tên. From the Roman name Vincentius, which was from Latin vincere "to conquer". This name was popular among early Christians, and it was borne by many saints Được Vincent nguồn gốc của tên.
Lee nguồn gốc. Originally given to a person who lived on or near a leah, Old English meaning "woodland, clearing". Được Lee nguồn gốc.
Vincent tên diminutives: Vin, Vince, Vinnie, Vinny. Được Biệt hiệu cho Vincent.
Họ Lee phổ biến nhất trong Hồng Kông, Malaysia, Bắc Triều Tiên, Singapore, Hoa Kỳ. Được Lee họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Vincent: VIN-sənt (bằng tiếng Anh), ven-SAWN (ở Pháp). Cách phát âm Vincent.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lee: LEE. Cách phát âm Lee.
Tên đồng nghĩa của Vincent ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bence, Bikendi, Cenek, Enzo, Uinseann, Vicenç, Vicent, Vicente, Vikenti, Vikentije, Vikentiy, Vince, Vincenc, Vincentas, Vincente, Vincentius, Vincenzo, Vinko, Vinzent, Vinzenz, Wincenty. Được Vincent bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Vincent: Vince, Traczyk, Brocklebank, Sharon, Train. Được Danh sách họ với tên Vincent.
Các tên phổ biến nhất có họ Lee: David, Jay, Michael, Daniel, Dawid, Dániel, Daníel, Daniël, Dávid, Michaël. Được Tên đi cùng với Lee.
Khả năng tương thích Vincent và Lee là 71%. Được Khả năng tương thích Vincent và Lee.