Vili ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Thân thiện, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Vili ý nghĩa của tên.
Vili nguồn gốc của tên. Nhỏ Vilhelm hoặc là Viljem. Được Vili nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Vili: VEE-lee (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Vili.
Tên đồng nghĩa của Vili ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bill, Billie, Billy, Guglielmo, Guilherme, Guillaume, Guillem, Guillermo, Gwil, Gwilherm, Gwilim, Gwillym, Gwilym, Illiam, Jelle, Liam, Pim, Uilleag, Uilleam, Uilliam, Ulick, Vilĉjo, Vilém, Vilhelm, Vilhelmas, Vilhelmo, Vilhelms, Vilhjálmur, Viliam, Vilim, Vilis, Vilko, Ville, Villem, Wil, Wilhelm, Wilhelmus, Wilkin, Wilky, Will, Willahelm, Willem, Willi, William, Willie, Willy, Wilmot, Wim, Wiremu, Wöllem, Wullem, Wum. Được Vili bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Vili: Noah. Được Danh sách họ với tên Vili.
Các tên phổ biến nhất có họ Asaro: Shasta, Maurice, Guillermo, Roselle, Elias, Éliás, Elías. Được Tên đi cùng với Asaro.