Vikki ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhân rộng, Hoạt tính, May mắn, Nhiệt tâm. Được Vikki ý nghĩa của tên.
Vincelette tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Hiện đại, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Vincelette ý nghĩa của họ.
Vikki nguồn gốc của tên. Nhỏ Victoria. Được Vikki nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Vikki: VIK-ee. Cách phát âm Vikki.
Tên đồng nghĩa của Vikki ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latoya, Toya, Victoire, Victoria, Viktória, Viktoria, Viktorie, Viktorija, Viktoriya, Vitória, Vittoria, Wikolia, Wiktoria. Được Vikki bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Vikki: Melius, Mcmullins, Raun, Oberdier, Vi. Được Danh sách họ với tên Vikki.
Các tên phổ biến nhất có họ Vincelette: Deja, Bev, David, Stephen, Jenni, Dávid. Được Tên đi cùng với Vincelette.
Khả năng tương thích Vikki và Vincelette là 80%. Được Khả năng tương thích Vikki và Vincelette.