Vikenti ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Thân thiện, May mắn. Được Vikenti ý nghĩa của tên.
Zhang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhân rộng, Thân thiện, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Zhang ý nghĩa của họ.
Vikenti nguồn gốc của tên. Phép biến thể của Vikentiy. Được Vikenti nguồn gốc của tên.
Zhang nguồn gốc. From Chinese 张 (zhāng) meaning "stretch, extend". It may have denoted a bowmaker whose job it was to stretch bow wood. Được Zhang nguồn gốc.
Họ Zhang phổ biến nhất trong Canada, Trung Quốc, Nước Đức, Hồng Kông, Nhật Bản. Được Zhang họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Vikenti ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bence, Bikendi, Cenek, Enzo, Uinseann, Vicenç, Vicent, Vicente, Vikentije, Vin, Vince, Vincenc, Vincent, Vincentas, Vincente, Vincentius, Vincenzo, Vinko, Vinnie, Vinny, Vinzent, Vinzenz, Wincenty. Được Vikenti bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Zhang: Trinh, Dillon, Zihao, Curran, Yichen. Được Tên đi cùng với Zhang.
Khả năng tương thích Vikenti và Zhang là 89%. Được Khả năng tương thích Vikenti và Zhang.