Vida ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hiện đại, Nhân rộng, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Vida ý nghĩa của tên.
Vida nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary Wido hoặc là Vitus. Được Vida nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Vida ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Guido, Guy, Gvidas, Veit, Vid, Vít, Vito, Vitus, Wide, Wido, Wit. Được Vida bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Vida: Muhammad, Sokolik, Vagos, Celso, MacCannell. Được Danh sách họ với tên Vida.
Các tên phổ biến nhất có họ Clendinen: Lilly, Willie, Janey, Vito, Theresa. Được Tên đi cùng với Clendinen.
Vida Clendinen tên và họ tương tự |
Vida Clendinen Guido Clendinen Guy Clendinen Gvidas Clendinen Veit Clendinen Vid Clendinen Vít Clendinen Vito Clendinen Vitus Clendinen Wide Clendinen Wido Clendinen Wit Clendinen |