Victoria ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhân rộng, Chú ý, Nhiệt tâm, Sáng tạo. Được Victoria ý nghĩa của tên.
Glendening tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Glendening ý nghĩa của họ.
Victoria nguồn gốc của tên. Means "victory" in Latin, being borne by the Roman goddess of victory. It is also a feminine form of Victorius. This name was borne by a 4th-century saint and martyr from North Africa Được Victoria nguồn gốc của tên.
Victoria tên diminutives: Tori, Toria, Tory, Vic, Vicki, Vickie, Vicky, Vikki. Được Biệt hiệu cho Victoria.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Victoria: vik-TAWR-ee-ə (bằng tiếng Anh), vik-TO-ree-ah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Victoria.
Tên đồng nghĩa của Victoria ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latoya, Toya, Victoire, Viktória, Viktoria, Viktorie, Viktorija, Viktoriya, Vitória, Vittoria, Wikolia, Wiktoria. Được Victoria bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Victoria: Victoria, Morgan, Kershnovska, Theroux, Mckee, McKee. Được Danh sách họ với tên Victoria.
Các tên phổ biến nhất có họ Glendening: Victoria, Bob, Johnson, Shakia, Terry. Được Tên đi cùng với Glendening.
Khả năng tương thích Victoria và Glendening là 85%. Được Khả năng tương thích Victoria và Glendening.