Veronica ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Chú ý, Hiện đại, Vui vẻ. Được Veronica ý nghĩa của tên.
Veronica nguồn gốc của tên. Latin alteration of Berenice, the spelling influenced by the ecclesiastical Latin phrase vera icon meaning "true image" Được Veronica nguồn gốc của tên.
Veronica tên diminutives: Roni, Ronnie. Được Biệt hiệu cho Veronica.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Veronica: və-RAHN-i-kə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Veronica.
Tên đồng nghĩa của Veronica ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bérénice, Berenice, Berenike, Bernice, Bernike, Nika, Pherenike, Véronique, Veronika, Verónica, Verônica, Wera, Weronika. Được Veronica bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Veronica: Thill, Demoisey, Ching, Alvizo, Revilla. Được Danh sách họ với tên Veronica.
Các tên phổ biến nhất có họ Manous: Corey, Malena, Carmen, Bernie, Veronique, Véronique. Được Tên đi cùng với Manous.