Verena ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Thân thiện, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Verena ý nghĩa của tên.
Verena nguồn gốc của tên. Possibly related to Latin verus "true". This might also be a Coptic form of the Ptolemaic name Berenice. Saint Verena was a 3rd-century Egyptian-born nurse who went with the Theban Legion to Switzerland Được Verena nguồn gốc của tên.
Verena tên diminutives: Vreni. Được Biệt hiệu cho Verena.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Verena: ve-RE-nah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Verena.
Tên đồng nghĩa của Verena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Vérène. Được Verena bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Verena: Blanchard, Ostlie, Bertling, Levar, McMeekin, Mcmeekin. Được Danh sách họ với tên Verena.
Các tên phổ biến nhất có họ Stgermain: Vita, Verena, Darci, Kerry. Được Tên đi cùng với Stgermain.
Verena Stgermain tên và họ tương tự |
Verena Stgermain Vreni Stgermain Vérène Stgermain |